Đọc nhanh: 肖邦 (tiếu bang). Ý nghĩa là: Frederic Chopin hoặc Fryderyk Franciszek Chopin (1810-1849), nghệ sĩ piano và nhà soạn nhạc người Ba Lan.
Ý nghĩa của 肖邦 khi là Danh từ
✪ Frederic Chopin hoặc Fryderyk Franciszek Chopin (1810-1849), nghệ sĩ piano và nhà soạn nhạc người Ba Lan
人名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肖邦
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 敦睦 邦交
- làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp
- 殳邦清
- Thù Bang Thanh.
- 友好邻邦
- nước láng giềng giao hữu.
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 建立 邦交
- thiết lập quan hệ ngoại giao
- 敬 联邦政府
- Đối với chính phủ liên bang.
- 邦德 挑拨 我们
- Bond đã chơi chúng tôi với nhau.
- 番邦 的 文化 很 独特
- Văn hóa của nước ngoại bang rất độc đáo.
- 我们 要 为 邦 争光
- Chúng ta phải vì guốc gia giành vinh quang.
- 中国 是 我们 的 友邦
- Trung Quốc là nước bạn của chúng ta.
- 我 热爱 自己 的 邦土
- Tôi yêu đất nước của mình.
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 这个 邦 有着 悠久 的 历史
- Nước này có lịch sử lâu đời.
- 我 是 联邦调查局 的 李 探员
- Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.
- 杜邦 环岛 下面 的 隧道 呢
- Còn những đường hầm bên dưới Vòng tròn Dupont thì sao?
- 在 十二生肖 中 , 龙是 唯一 的 神话 兽 , 在 龙 年 出生 的 人 被 认为 吉祥 的
- Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肖邦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肖邦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肖›
邦›