Đọc nhanh: 肉丝 (nhụ ty). Ý nghĩa là: thịt vụn, thịt lợn nghiền.
Ý nghĩa của 肉丝 khi là Danh từ
✪ thịt vụn
shredded meat
✪ thịt lợn nghiền
shredded pork
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉丝
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 木犀肉
- thịt xào trứng.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 这肉 有点 柴 啊
- Thịt này hơi dai.
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 我 把 肉 速冻 了
- Tôi đã cấp đông thịt.
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 肉头户
- kẻ hèn nhát.
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 她 正在 炒 肉丝 儿
- Cô ấy đang xào thịt sợi.
- 我 喜欢 吃子 姜 炒 肉丝
- Tôi thích ăn thịt xào với gừng non.
- 我 很 喜欢 吃 牛肉 粉丝
- Tôi thích ăn miến bò.
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肉丝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肉丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
⺼›
肉›