Đọc nhanh: 肇俊哲 (triệu tuấn triết). Ý nghĩa là: Zhao Junzhe (1979-), cầu thủ bóng đá Trung Quốc.
Ý nghĩa của 肇俊哲 khi là Danh từ
✪ Zhao Junzhe (1979-), cầu thủ bóng đá Trung Quốc
Zhao Junzhe (1979-), Chinese football player
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肇俊哲
- 这个 孩子 长得 好俊 呀
- Đứa bé này thật khôi ngô tuấn tú!
- 哲学 是 我 的 最 爱
- Triết học là môn học yêu thích của tôi.
- 蕾 哈娜 被 男友 打 肇事 但 还是 没 逃逸
- Rihanna trúng đạn mà vẫn không chịu chạy.
- 陈哲远
- Trần Triết Viễn.
- 探讨 哲学 问题
- Thảo luận nghiên cứu về vấn đề Triết học.
- 比赛 肇于 八点
- Trận đấu bắt đầu lúc tám giờ.
- 事故 肇于 醉酒
- Tai nạn do say rượu gây ra.
- 哲学家 讨论 一元论
- Các triết gia thảo luận về nhất nguyên luận.
- 小姑娘 眉眼 长得 很俊
- mặt mày cô gái rất sáng sủa.
- 她 爱 上 了 那个 英俊 的 书生
- Cô đem lòng yêu chàng thư sinh đẹp trai.
- 这个 故事 包含 很多 哲理
- Câu chuyện này chứa đựng nhiều triết lý.
- 我 喜欢 学习 哲学
- Tôi thích học triết học.
- 明哲保身
- sáng suốt giữ mình
- 争端 肇自 误解
- Tranh chấp phát sinh từ hiểu lầm.
- 哲人其萎 , 大家 很 悲伤
- Nhà hiền triết đã qua đời, mọi người rất đau buồn.
- 追查 肇事者
- truy xét kẻ gây ra sự cố.
- 人生哲理
- triết lý nhân sinh
- 混乱 肇自 冲突
- Hỗn loạn do xung đột gây ra.
- 他 的 英俊 面容 让 人 过目不忘
- Gương mặt anh tuấn của anh ấy khiến người ta khó quên.
- 我姓 肇
- Tôi họ Triệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肇俊哲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肇俊哲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俊›
哲›
肇›