Đọc nhanh: 联通 (liên thông). Ý nghĩa là: Tổng công ty Viễn thông Hoa Kỳ Trung Quốc, viết tắt cho 中國聯通 | 中国联通, hay còn gọi là China Unicom hoặc Unicom.
✪ Tổng công ty Viễn thông Hoa Kỳ Trung Quốc
China United Telecommunications Corporation
✪ viết tắt cho 中國聯通 | 中国联通
abbr. for 中國聯通|中国联通
✪ hay còn gọi là China Unicom hoặc Unicom
aka China Unicom or Unicom
✪ sự liên quan
connection
✪ liên kết
link
✪ liên kết với nhau
to link together
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联通
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 国庆 联欢会
- liên hoan ngày Quốc Khánh.
- 通联 工作
- công tác thông tin liên lạc
- 他们 通过 邮件 联络
- Họ liên lạc qua email.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 我们 通过 电报 联系 他
- Chúng tôi liên lạc với anh ấy qua điện báo.
- 你 可以 通过 电话 联系 我
- Bạn có thể liên hệ với tôi qua điện thoại.
- 我 通过 脸书 联系 了 老朋友
- Tôi đã liên lạc với bạn cũ qua Facebook.
- 我们 可以 通过 邮件 联系
- Chúng ta có thể liên hệ qua email.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm联›
通›