Đọc nhanh: 耶户 (gia hộ). Ý nghĩa là: Jehu (842-815 TCN), vua Y-sơ-ra-ên, nhân vật nổi bật trong 2 Các Vua 9:10.
Ý nghĩa của 耶户 khi là Danh từ
✪ Jehu (842-815 TCN), vua Y-sơ-ra-ên, nhân vật nổi bật trong 2 Các Vua 9:10
Jehu (842-815 BC), Israelite king, prominent character in 2 Kings 9:10
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶户
- 你 阿 富户 不 应该
- Bạn không nên nịnh người giàu.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 我 就要 去 耶鲁
- Chỉ có Yale.
- 我要 去 耶鲁 了
- Tôi sẽ đến Yale!
- 你 进不了 耶鲁
- Bạn sẽ không tham dự yale.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 对门 对户
- nhà đối diện
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 如果 你 劝服 我 去 耶鲁
- Bạn sẽ thuyết phục tôi đi đến yale
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 我们 要 挨家挨户 通知
- Chúng ta phải thông báo lần lượt từng nhà.
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 我 先 把 窗户 擦 完
- Tôi lau xong cửa sổ trước.
- 妈妈 正在 擦 窗户
- Mẹ đang lau cửa sổ.
- 她 的 户头 被 冻结
- Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.
- 窗户 上 有 个 影儿
- Có một cái bóng trên cửa sổ.
- 光线 从 窗户 透进来
- Ánh sáng chiếu vào qua cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耶户
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耶户 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm户›
耶›