Đọc nhanh: 耳机用耳垫 (nhĩ cơ dụng nhĩ điếm). Ý nghĩa là: miếng đệm tai cho tai nghe.
Ý nghĩa của 耳机用耳垫 khi là Danh từ
✪ miếng đệm tai cho tai nghe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳机用耳垫
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 忠言逆耳
- nói thật mất lòng; lời thật mất lòng
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 铿锵 悦耳
- âm thanh vang vang dễ nghe.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 铮铮 悦耳
- tiếng leng keng rất vui tai.
- 他 戴 着 耳机 听 音乐
- Anh ấy đang đeo tai nghe nghe nhạc.
- 干 木耳 要 泡 发后 才 可以 食用
- Mộc nhĩ khô sau khi ngâm nước mới có thể sử dụng
- 用手 捂住 耳朵
- Dùng tay bịt tai lại.
- 我 找 不到 耳机
- Tôi không tìm thấy tai nghe.
- 我 需要 副 蓝牙 耳机
- Tôi cần một chiếc tai nghe bluetooth.
- 我 的 耳机 坏 了
- Tai nghe của tôi bị hỏng rồi.
- 他 用 双手 捂住 耳朵
- Anh ấy dùng hai tay bịt tai lại.
- 你 喜欢 无线耳机 吗 ?
- Bạn có thích tai nghe không dây không?
- 本店 营销 电脑 、 手机 以及 耳机
- Cửa hàng này bán máy tính, điện thoại và tai nghe.
- 噪声 很大 她 用 棉花团 把 耳朵 堵上 了
- Tiếng ồn rất lớn, cô ấy đã bịt tai bằng một mảnh bông gòn.
- 导游 给 我们 发了 耳机
- Hướng dẫn viên đã phát tai nghe cho chúng tôi.
- 这些 耳机线 都 绞 在 一起 了
- Các dây tai nghe này đều được xoắn lại với nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耳机用耳垫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耳机用耳垫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垫›
机›
用›
耳›