耘锄 yún chú

Từ hán việt: 【vân sừ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "耘锄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vân sừ). Ý nghĩa là: cái cuốc (cái cuốc dùng để xới đất và làm cỏ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 耘锄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 耘锄 khi là Danh từ

cái cuốc (cái cuốc dùng để xới đất và làm cỏ)

除草和松土用的锄头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耘锄

  • - 锄头 chútou 拿来 nálái

    - Mang cuốc tới.

  • - xiǎo chú

    - cái cuốc nhỏ.

  • - 每天 měitiān dōu 荷锄 hèchú 田里 tiánlǐ

    - Mỗi ngày anh ta đều vác cuốc ra đồng.

  • - yún tián

    - nhổ cỏ ruộng; làm cỏ ruộng

  • - 锄草 chúcǎo

    - giẫy cỏ.

  • - 地板 dìbǎn le 不好 bùhǎo chú

    - Đất cứng lại rồi, khó cuốc quá

  • - 那场 nàchǎng 运动 yùndòng hòu 自耕农 zìgēngnóng 再也不能 zàiyěbùnéng 拥有 yōngyǒu bìng zài 他们 tāmen 自己 zìjǐ de 土地 tǔdì shàng 耕耘 gēngyún le

    - Sau trận động đất đó, nông dân tự cung không thể sở hữu và làm đất trên đất của họ nữa.

  • - 着意 zhuóyì 耕耘 gēngyún 自有 zìyǒu 收获 shōuhuò

    - chăm lo cày cấy, sẽ được thu hoạch.

  • - 春耕夏耘 chūngēngxiàyún 秋收冬藏 qiūshōudōngcáng

    - mùa xuân cày cấy, mùa hè làm cỏ, mùa thu thu hoạch, mùa đông cất giữ.

  • - 春华秋实 chūnhuāqiūshí 没有 méiyǒu 平日 píngrì 辛苦 xīnkǔ 耕耘 gēngyún 哪有 nǎyǒu 今天 jīntiān 丰富 fēngfù de 收获 shōuhuò

    - Xuân hoa thu thực, không trải qua những ngày cày cuốc khổ cực, sao có hôm nay thành quả bội thu.

  • - 这块 zhèkuài chú guò 三遍 sānbiàn le

    - mảnh đất này đã cuốc ba lần rồi.

  • - 锄奸 chújiān

    - trừ gian.

  • - chú

    - cái cuốc to.

  • - 扛着 kángzhe 锄头 chútou

    - vác cuốc.

  • - 锄地 chúdì yǒu 锄地 chúdì de 架子 jiàzi 锄头 chútou jiù 看出 kànchū shì 内行 nèiháng

    - cuốc đất cũng phải có tư thế của cuốc đất, nhìn anh ấy cầm cuốc biết ngay là người thành thạo.

  • - 农夫 nóngfū zài 田畔 tiánpàn 锄草 chúcǎo

    - Người nông dân đang làm cỏ ở rìa ruộng.

  • - 小苗 xiǎomiáo ràng 草幠 cǎohū 住了 zhùle 赶快 gǎnkuài chú ba

    - mạ non bị cỏ che rồi, mau nhổ đi!

  • Xem thêm 12 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耘锄

Hình ảnh minh họa cho từ 耘锄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耘锄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一一丨ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDMMI (手木一一戈)
    • Bảng mã:U+8018
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Sừ , Sự
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCBMS (重金月一尸)
    • Bảng mã:U+9504
    • Tần suất sử dụng:Trung bình