耕奴 gēng nú

Từ hán việt: 【canh nô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "耕奴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (canh nô). Ý nghĩa là: nô lệ nông nghiệp, nông nô.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 耕奴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 耕奴 khi là Danh từ

nô lệ nông nghiệp

agricultural slave

nông nô

serf

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耕奴

  • - 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú hái zài zhǎo 罗斯 luósī

    - HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.

  • - wèi 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú 处理 chǔlǐ 内部事务 nèibùshìwù

    - Ông điều hành Nội vụ cho HPD.

  • - 这些 zhèxiē 可怜 kělián de 佃户 diànhù zài 那个 nàgè 庄园 zhuāngyuán 耕种 gēngzhòng

    - Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.

  • - 拖拉机 tuōlājī 翻耕 fāngēng 解冻 jiědòng de 土地 tǔdì

    - máy cày cày đất vừa mới tan băng.

  • - jūn 莫怪 mòguài 奴之过 núzhīguò

    - Chàng chớ trách, lỗi của thiếp.

  • - 顿是 dùnshì 匈奴 xiōngnú de 领袖 lǐngxiù

    - Mặc Đột là lãnh đạo của người Hung Nô.

  • - 奴盼 núpàn jūn 相守 xiāngshǒu

    - Thiếp mong được ở bên chàng.

  • - 爷爷 yéye 熟练地 shúliàndì 耕田 gēngtián

    - Ông nội cày ruộng thành thạo.

  • - 役使 yìshǐ 奴婢 núbì

    - sai khiến tôi tớ

  • - 自由 zìyóu de 不受 bùshòu 监禁 jiānjìn huò 奴役 núyì de 自由 zìyóu de

    - Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.

  • - 荒地 huāngdì 无人 wúrén 耕种 gēngzhòng

    - Đất hoang không ai canh tác.

  • - 耕完 gēngwán 这块 zhèkuài 需要 xūyào 八个 bāgè gōng

    - Canh tác xong mảnh đất này cần tám ngày công.

  • - 农夫 nóngfū yòng 犁耕 lígēng

    - Nông dân dùng cày để cày ruộng.

  • - 废除 fèichú 农奴制 nóngnúzhì

    - xoá bỏ chế độ nông nô

  • - 这片 zhèpiàn 需要 xūyào 耕地 gēngdì

    - Mảnh đất này cần được cày xới.

  • - 奴化教育 núhuàjiàoyù

    - nền giáo dục bị nô lệ hoá.

  • - 耕读 gēngdú 教师 jiàoshī

    - vừa làm ruộng vừa dạy học

  • - 豆茬 dòuchá yóu zài 等待 děngdài 翻耕 fāngēng

    - Gốc cây đậu vẫn còn, chờ cày xới.

  • - 奴颜婢膝 núyánbìxī

    - khúm núm quỵ luỵ

  • - 这人 zhèrén zhēn 抠搜 kōusōu xiàng 守财奴 shǒucáinú

    - người này keo kiệt như là Trùm Sò.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耕奴

Hình ảnh minh họa cho từ 耕奴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耕奴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VE (女水)
    • Bảng mã:U+5974
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
    • Pinyin: Gēng
    • Âm hán việt: Canh
    • Nét bút:一一一丨ノ丶一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDTT (手木廿廿)
    • Bảng mã:U+8015
    • Tần suất sử dụng:Cao