Đọc nhanh: 考核制度 (khảo hạch chế độ). Ý nghĩa là: Chế độ sát hạch.
Ý nghĩa của 考核制度 khi là Danh từ
✪ Chế độ sát hạch
是选拔优秀人才和合理使用人才的重要途径,是公务员任免、奖惩、职务升降的客观依据,是功绩制原则在公务员制度中的具体体现。《中华人民共和国公务员法》规定,按照管理权限和法定程序对公务员的德、能、勤、绩、廉,尤其是工作实绩进行全面考察和评价。分为平时考核和定期考核:平时考核是定期考核的基础,定期考核的结果分为优秀、称职、基本称职和不称职四个等次。是调整公务员职务、级别、工资以及公务员奖惩、培训、辞退的依据。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考核制度
- 宗族 制度
- chế độ họ hàng/gia đình trị.
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 越南 是 社会主义 制度
- Việt Nam là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 资本主义 制度 固有 的 矛盾
- mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.
- 机场 将 严格 安全 制度
- Sân bay sẽ thắt chặt hệ thống an ninh.
- 确立 制度
- xác lập chế độ.
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 工作 制度
- chế độ công tác
- 奖惩制度
- chế độ thưởng phạt.
- 规章制度
- hệ thống điều lệ
- 他们 遵循 等级制度
- Họ tuân theo chế độ cấp bậc.
- 再也 没有 等级制度 了
- Không có hệ thống phân cấp nào nữa.
- 用 制度 律 员工
- Dùng quy chế ràng buộc nhân viên.
- 改革 用工 制度
- chế độ cải cách sử dụng công nhân.
- 定期 考核
- sát hạch định kỳ.
- 考核 干部
- sát hạch cán bộ.
- 学校 的 考试制度 很 严格
- Quy chế thi của trường rất nghiêm ngặt.
- 公司 有 严格 的 考勤制度
- Công ty có chế độ chuyên cần nghiêm khắc.
- 老师 近来 严格 了 考勤制度 以 杜绝 迟到 现象
- Giáo viên gần đây đã thắt chặt hệ thống điểm danh để ngăn chặn việc đi trễ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 考核制度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考核制度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
度›
核›
考›