Đọc nhanh: 翻箱倒笼 (phiên tương đảo lung). Ý nghĩa là: kiểm tra kỹ càng.
Ý nghĩa của 翻箱倒笼 khi là Thành ngữ
✪ kiểm tra kỹ càng
形容彻底搜寻、查检
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻箱倒笼
- 翻斗车
- toa xe
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 你 倒 是 快点儿 啊
- Bạn nhanh lên chút đi!
- 你 倒 去不去 呀
- Anh có đi hay không!
- 你 倒 是 说句话 呀 !
- Anh hãy nói một câu gì đi!
- 小心 别 摔倒 哟
- Cẩn thận không ngã đấy nhé.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 他启瓶 倒 出酒
- Anh ấy mở chai rót rượu.
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 杯子 突然 翻倒 在 地
- Ly nước đột nhiên đổ xuống đất.
- 她 翻箱 未找到 东西
- Cô ấy lục lọi trong hộp nhưng không tìm thấy gì.
- 老太太 又 在 开 箱子 兜翻 她 那 点儿 绣花 的 活计
- bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.
- 这个 水箱 的 容是 100 升
- Thể tích của thùng nước này là 100 lít.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻箱倒笼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻箱倒笼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
笼›
箱›
翻›