Đọc nhanh: 翻录 (phiên lục). Ý nghĩa là: thu băng lại; thu lại.
Ý nghĩa của 翻录 khi là Động từ
✪ thu băng lại; thu lại
照原样重录磁带 (多指不是原出版者重录)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻录
- 翻斗车
- toa xe
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 采录 民歌
- sưu tầm ghi chép dân ca
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 财产目录
- Bản kê tài sản.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 偷走 我 钱包 的 那个 人 把 我 的 通讯录 也 拿走 了
- Người lấy trộm ví của tôi cũng lấy luôn sổ địa chỉ của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm录›
翻›