Đọc nhanh: 翻墙 (phiên tường). Ý nghĩa là: vượt tường lửa.
Ý nghĩa của 翻墙 khi là Động từ
✪ vượt tường lửa
fig. to breach the Great Firewall of China; lit. to climb over the wall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻墙
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 他巴墙
- Anh ấy gần tường.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 墙上 揳 个 钉子
- trên tường đóng một cây đinh.
- 柏林墙 倒 了
- Bức tường berlin vừa đổ.
- 小猫 趴在 墙根 睡觉
- Con mèo nhỏ nằm sấp ở chân tường ngủ.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 承重墙
- tường chịu lực
- 城墙 垛口
- lỗ châu mai nhô trên tường thành
- 柏林墙 老娘 都 翻过来 了
- Tôi đã từng vượt qua bức tường Berlin.
- 众人 翻墙而过 脱险
- Mọi người trèo tường để thoát hiểm.
- 他们 翻过 了 一道 墙
- Họ đã leo qua một bức tường.
- 他 的 真 像 在 墙上 挂 着
- Chân dung của anh ấy treo trên tường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻墙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻墙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墙›
翻›