Đọc nhanh: 翠菊 (thuý cúc). Ý nghĩa là: cúc tây trung hoa; cây hoa thuý cúc.
Ý nghĩa của 翠菊 khi là Danh từ
✪ cúc tây trung hoa; cây hoa thuý cúc
一年生草本植物,叶子卵形或长椭圆形,头状花序,花瓣有篮紫、浅红、纯白等色供观赏; 这种植物的花通称江西腊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翠菊
- 甘菊 还是 伯爵
- Chamomile hay Earl Grey?
- 翡翠 的 羽毛 色彩鲜艳
- Lông của chim trả rất rực rỡ.
- 葱翠 的 竹林
- rừng tre xanh biếc.
- 花瓶 里 插 了 五枝 菊花
- Bình hoa cắm 5 cành hoa cúc.
- 苍翠 的 山峦
- núi non xanh biếc
- 菊花 是 秋天 的 花
- Hoa cúc là hoa của mùa thu.
- 花园里 种 了 很多 菊花
- Trong vườn có trồng nhiều hoa cúc.
- 层峦叠翠
- núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.
- 珠翠 满头
- trên đầu đeo đầy đồ trang sức.
- 杨柳 吐翠
- cây dương liễu màu xanh biếc
- 翠竹 在 屋后 丛生
- Cây tre xanh mọc thành bụi sau nhà.
- 菊花 在 秋天 开放
- Hoa cúc nở vào mùa thu.
- 青松 翠柏 , 环抱 陵墓
- tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.
- 青松 翠柏 把 烈士陵园 点缀 得 格外 肃穆
- tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
- 筠翠常伴 清风 摇
- Cây tre xanh thường đu đưa theo gió mát.
- 翠竹 在 风中 摇曳
- Những hàng tre xanh đung đưa trong gió.
- 路边 有 靑 翠竹 子
- Bên đường có tre xanh tươi.
- 院子 里 有 几棵 翠竹
- Trong sân có mấy cây tre xanh.
- 这棵 植物 叶子 翠绿 , 看上去 充满生机
- Lá của cây này xanh mướt trông đầy sức sống.
- 这块 翡翠 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của viên ngọc bích này vô cùng tươi sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翠菊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翠菊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翠›
菊›