léi

Từ hán việt: 【lôi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lôi). Ý nghĩa là: lao đá từ trên cao xuống để đánh địch, đánh (thời xưa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

lao đá từ trên cao xuống để đánh địch

古代作战时从高处推下石头,以打击敌人

Ý nghĩa của khi là Từ điển

đánh (thời xưa)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 滚木 gǔnmù 礧石 léishí

    - lăn cây đá từ trên cao xuống

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 礧

Hình ảnh minh họa cho từ 礧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 礧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ