Đọc nhanh: 羞羞 (tu tu). Ý nghĩa là: ê ê.
Ý nghĩa của 羞羞 khi là Tính từ
✪ ê ê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞羞
- 他们 被 羞辱 到 忍无可忍 的 地步
- Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.
- 他 很 害羞
- Anh ấy rất mắc cỡ.
- 含羞 不语
- thẹn thùng không nói
- 含羞 而 去
- xấu hổ bỏ đi
- 她 害羞 地 笑了笑
- Cô ấy cười ngượng ngùng.
- 小女孩 羞涩 地 笑了笑
- Cô bé cười một cách ngượng ngùng.
- 羞恶之心
- lòng xấu hổ và căm giận
- 她 羞 红了脸
- Cô ấy ngại đỏ mặt.
- 她 脸上 露出 羞耻
- Cô ấy trên mặt lộ vẻ xấu hổ.
- 这种 行为 真让人 羞
- Loại hành vi này thật khiến người ta cảm thấy nhục nhã.
- 他 害羞 地挠 挠头
- Anh ấy ngượng ngùng gãi đầu.
- 今日 桌上 摆满 了 羞
- Hôm nay trên bàn bày đầy món ăn ngon.
- 这是 一个 羞辱
- Đây là một sự nhục nhã.
- 不要 羞辱 他人
- Đừng sỉ nhục người khác.
- 他 当众 羞辱 了 对手
- Anh ấy làm nhục đối thủ trước đám đông.
- 你 不要 羞辱 别人
- Bạn đừng làm nhục người khác.
- 我 不想 经历 羞辱
- Tôi không muốn trải qua sự nhục nhã.
- 她 低着头 , 满脸 羞愧
- Cô ấy cúi đầu xuống, mặt đầy xấu hổ.
- 这个 姑娘 很 害羞
- Cô gái này hay thẹn thùng lắm.
- 她 的 颐颊 因 害羞 而 泛红
- Má của cô ấy đỏ lên vì xấu hổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羞羞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羞羞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm羞›