Đọc nhanh: 罗生门 (la sinh môn). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) tình huống trong đó những cách giải thích mâu thuẫn về cùng một sự kiện che khuất sự thật, Rashomon, tiểu thuyết và phim Nhật Bản, trường hợp không thể giải quyết.
Ý nghĩa của 罗生门 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) tình huống trong đó những cách giải thích mâu thuẫn về cùng một sự kiện che khuất sự thật
(fig.) situation where conflicting interpretations of the same event obscure the truth
✪ Rashomon, tiểu thuyết và phim Nhật Bản
Rashomon, Japanese novel and movie
✪ trường hợp không thể giải quyết
unsolvable case
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗生门
- 出生 在 罗马
- sinh ra đã ngậm thìa vàng
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 哨兵 查问 在 门口 的 陌生人
- Người lính gác hỏi thăm người lạ đứng ở cửa.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 学生 先 在 体育场 门前 集合 , 然后 再 入场
- học sinh tập trung trước sân vận động trước khi vào sân.
- 他 是 专门 医生
- Anh ấy là bác sĩ chuyên khoa.
- 多来点 暹罗 的 花生酱
- Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.
- 广开 生产 门路
- cách thức mở rộng sản xuất.
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 学生 出入 校门 必须 佩带 校徽
- học sinh ra vào cổng trường phải đeo phù hiệu.
- 逃生门 在 右侧
- Cửa thoát hiểm ở bên phải.
- 这位 医生 专门 看 内科
- Bác sĩ này chuyên điều trị nội khoa.
- 比如 发生 在 科罗拉多州
- Giả sử chúng tôi đang ở Colorado.
- 得意门生
- Hài lòng về học trò
- 这是 所罗门 栏 绳结
- Đó là dây quấn thanh Solomon.
- 罗望 子树 的 果实 维生素 B 和 钙 的 含量 很 高
- Quả của cây me có chứa nhiều hàm lượng vitamin B và canxi.
- 管理 部门 正在 设法 提高 生产率
- Bộ phận quản lý đang cố gắng nâng cao năng suất sản xuất.
- 人事部门 的 经理 是 王先生
- Quản lý của bộ phận nhân sự là ông Vương.
- 如 双方 发生争执 , 由 当地 主管部门 裁决
- nếu hai bên phát sinh tranh chấp, sẽ do ngành chủ quản nơi này xem xét quyết định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罗生门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗生门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm生›
罗›
门›