Đọc nhanh: 罗塞塔石碑 (la tắc tháp thạch bi). Ý nghĩa là: đá Rosetta.
Ý nghĩa của 罗塞塔石碑 khi là Danh từ
✪ đá Rosetta
Rosetta Stone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗塞塔石碑
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 几方 石碑
- mấy tấm bia vuông.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 石碑 契是 历史 的 痕迹
- Chữ khắc trên bia đá là dấu vết lịch sử.
- 契石 成碑 不 容易
- Khắc đá thành bia không dễ dàng.
- 石油 钻塔 现 全面 开工
- Các cột khoan dầu đã chính thức bắt đầu hoạt động toàn diện.
- 碑林 里 保存 了 许多 古代 石碑
- Rừng bia lưu giữ nhiều bia đá cổ đại.
- 碑林 里 的 石碑 雕刻 精美
- Các bia đá trong rừng bia được chạm khắc tinh xảo.
- 他 在 石碑 上 题字
- Anh ấy đề chữ lên bia đá.
- 石碑 的 阴面 有字
- sau lưng tấm bia đá có khắc chữ.
- 石碑 上 的 字 是 小篆
- Chữ trên bia khắc là chữ tiểu triện.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 巴塞罗那 寄来 的 航空 件
- Thư hàng không từ Barcelona.
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 她 刚刚 去 了 巴塞罗那
- Cô ấy vừa rời đi Barcelona.
- 我 在 巴塞罗那 念过 一年 书
- Tôi đã học một năm ở Barcelona.
- 巴塞罗那 一所 大学 的 数学 教授
- Chủ nhiệm bộ môn Toán tại một trường đại học ở Barcelona.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罗塞塔石碑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗塞塔石碑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塔›
塞›
石›
碑›
罗›