罗塞塔石碑 luō sāi tǎ shíbēi

Từ hán việt: 【la tắc tháp thạch bi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "罗塞塔石碑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (la tắc tháp thạch bi). Ý nghĩa là: đá Rosetta.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 罗塞塔石碑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 罗塞塔石碑 khi là Danh từ

đá Rosetta

Rosetta Stone

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗塞塔石碑

  • - 阿波罗 ābōluó zuò le 去粗取精 qùcūqǔjīng 使 shǐ zhī 系统化 xìtǒnghuà de 工作 gōngzuò

    - Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.

  • - 天佑 tiānyòu 米特 mǐtè · 罗姆尼 luómǔní

    - Chúa phù hộ cho Mitt Romney.

  • - shuō dào 这里 zhèlǐ 我们 wǒmen 就要 jiùyào 提及 tíjí 雅尔塔 yǎěrtǎ 会议 huìyì

    - Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.

  • - 这是 zhèshì 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ ma

    - Ou est Le tháp Eiffel?

  • - 几方 jǐfāng 石碑 shíbēi

    - mấy tấm bia vuông.

  • - 地点 dìdiǎn yòng 一堆堆 yīduīduī chéng 金字塔 jīnzìtǎ 形状 xíngzhuàng de 石头 shítou zuò le 标记 biāojì

    - Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.

  • - 石碑 shíbēi 契是 qìshì 历史 lìshǐ de 痕迹 hénjì

    - Chữ khắc trên bia đá là dấu vết lịch sử.

  • - 契石 qìshí 成碑 chéngbēi 容易 róngyì

    - Khắc đá thành bia không dễ dàng.

  • - 石油 shíyóu 钻塔 zuàntǎ xiàn 全面 quánmiàn 开工 kāigōng

    - Các cột khoan dầu đã chính thức bắt đầu hoạt động toàn diện.

  • - 碑林 bēilín 保存 bǎocún le 许多 xǔduō 古代 gǔdài 石碑 shíbēi

    - Rừng bia lưu giữ nhiều bia đá cổ đại.

  • - 碑林 bēilín de 石碑 shíbēi 雕刻 diāokè 精美 jīngměi

    - Các bia đá trong rừng bia được chạm khắc tinh xảo.

  • - zài 石碑 shíbēi shàng 题字 tízì

    - Anh ấy đề chữ lên bia đá.

  • - 石碑 shíbēi de 阴面 yīnmiàn 有字 yǒuzì

    - sau lưng tấm bia đá có khắc chữ.

  • - 石碑 shíbēi shàng de shì 小篆 xiǎozhuàn

    - Chữ trên bia khắc là chữ tiểu triện.

  • - 仔细观察 zǐxìguānchá zhe 石碑 shíbēi de yīn

    - Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.

  • - 巴塞罗那 bāsàiluónà 寄来 jìlái de 航空 hángkōng jiàn

    - Thư hàng không từ Barcelona.

  • - 公路 gōnglù bèi 塌下来 tāxiàlai de 山石 shānshí 堵塞 dǔsè le

    - Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.

  • - 刚刚 gānggang le 巴塞罗那 bāsàiluónà

    - Cô ấy vừa rời đi Barcelona.

  • - zài 巴塞罗那 bāsàiluónà 念过 niànguò 一年 yīnián shū

    - Tôi đã học một năm ở Barcelona.

  • - 巴塞罗那 bāsàiluónà 一所 yīsuǒ 大学 dàxué de 数学 shùxué 教授 jiàoshòu

    - Chủ nhiệm bộ môn Toán tại một trường đại học ở Barcelona.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 罗塞塔石碑

Hình ảnh minh họa cho từ 罗塞塔石碑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗塞塔石碑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tǎ
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTOR (土廿人口)
    • Bảng mã:U+5854
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sài , Sè
    • Âm hán việt: Tái , Tắc
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JTCG (十廿金土)
    • Bảng mã:U+585E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bi
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRHHJ (一口竹竹十)
    • Bảng mã:U+7891
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao