Đọc nhanh: 罗一秀 (la nhất tú). Ý nghĩa là: Luo Yixiu (1889-1910), người vợ đầu tiên của Mao Trạch Đông.
Ý nghĩa của 罗一秀 khi là Danh từ
✪ Luo Yixiu (1889-1910), người vợ đầu tiên của Mao Trạch Đông
Luo Yixiu (1889-1910), Mao Zedong's first wife
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗一秀
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 张罗 一笔 钱
- chuẩn bị một món tiền
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 罗 奶奶 是 一个 很 善良 的 人
- Bà La là một người rất lương thiện.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 把面 再罗一 过儿
- Rây lại bột một lượt.
- 罗斯 跟 我 一起 去 迪士尼 乐园 玩
- Vì vậy, Ross và tôi sẽ đến Disneyland.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 把 面过 一次 罗
- Cho bột qua một lượt rây
- 在 党 的 培养教育 下 , 他 成为 一名 优秀 的 共青团员
- Dưới sự bồi dưỡng, giáo dục của Đảng, anh ta đã trở thành một đoàn viên thanh niên ưu tú.
- 她 是 一个 优秀 的 人 , 书柜 里 放慢 了 她 的 荣誉证书
- Cô ấy là một người xuất sắc, tủ sách của cô ấy chứa đầy những bằng khen danh dự.
- 孩子 常 抱怨 父母 罗嗦 , 但是 会 有 一天 他们 想 听 也 不能 听 了
- Con cái lúc nào cùng than phiền bố mẹ nhiều lời, thế nhưng rồi sẽ có lúc chúng ta muốn nghe bố mẹ phan nàn cũng ko thể nghe được nữa
- 在 乳酪 下放 一层 罗勒 叶
- Một lớp lá húng quế ngay bên dưới miếng pho mát?
- 我 在 巴塞罗那 念过 一年 书
- Tôi đã học một năm ở Barcelona.
- 她 是 一位 优秀 的 编辑
- Cô ấy là một biên tập viên xuất sắc.
- 他 是 一名 优秀 的 斥候
- Anh ta là một trinh sát xuất sắc.
- 罗望子 长满 一望无际 的 草原
- Cây me phủ kín đồng cỏ bất tận.
- 我 有 一匹 优秀 的 坐骑
- Tôi có một con ngựa xuất sắc cỡ lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罗一秀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗一秀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
秀›
罗›