网状泡沫 wǎng zhuàng pàomò

Từ hán việt: 【võng trạng phao mạt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "网状泡沫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (võng trạng phao mạt). Ý nghĩa là: bọt lưới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 网状泡沫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 网状泡沫 khi là Danh từ

bọt lưới

reticulated foam

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网状泡沫

  • - 平均主义 píngjūnzhǔyì de 状态 zhuàngtài

    - thái độ bình quân chủ nghĩa

  • - 我要 wǒyào 一打 yīdǎ 奶油 nǎiyóu pào

    - Tôi muốn một tá bánh kem.

  • - 这儿 zhèér 附近 fùjìn yǒu 网吧 wǎngbā ma

    - Gần đây có tiệm net nào không?

  • - 地上 dìshàng yǒu 黑色 hēisè de 胶状物 jiāozhuàngwù

    - Trên mặt đất có chất dính màu đen.

  • - shì chún 松木 sōngmù 颗粒状 kēlìzhuàng de 木屑 mùxiè

    - Viên nén mùn cưa nguyên chất.

  • - 河网 héwǎng 如织 rúzhī

    - mạng lưới sông ngòi chằng chịt

  • - 网罗人材 wǎngluóréncái

    - chiêu mộ nhân tài

  • - 冲决 chōngjué 罗网 luówǎng

    - chọc thủng mạng lưới.

  • - 自投罗网 zìtóuluówǎng

    - tự đâm đầu vào lưới.

  • - yòng 泡沫 pàomò 填满 tiánmǎn 门框 ménkuàng de 缝隙 fèngxì

    - Dùng bọt để lấp đầy các khe hở của khung cửa.

  • - 汽水 qìshuǐ 上面 shàngmiàn 总是 zǒngshì yǒu 泡沫 pàomò

    - Nước có ga luôn có bọt ở trên mặt.

  • - 肥皂 féizào 泡沫 pàomò

    - Bọt xà phòng

  • - 经济 jīngjì 泡沫 pàomò ràng rén 感到 gǎndào 不安 bùān

    - Sự bất ổn kinh tế khiến người ta lo lắng.

  • - 房地产 fángdìchǎn 泡沫 pàomò ràng 年轻人 niánqīngrén 压力 yālì

    - Sự bất ổn bất động sản gây áp lực lớn cho giới trẻ.

  • - 房地产 fángdìchǎn 行业 hángyè 过热 guòrè hěn 容易 róngyì 产生 chǎnshēng 泡沫 pàomò 危害 wēihài 社会 shèhuì de 稳定 wěndìng

    - Sự phát triển của ngành bất động sản có thể sinh ra sự bất ổn, gây nguy hiểm cho xã hội.

  • - 海浪 hǎilàng 产生 chǎnshēng le 很多 hěnduō 泡沫 pàomò

    - Sóng biển tạo ra rất nhiều bọt.

  • - zài 网吧 wǎngbā pào le 一天 yìtiān

    - Anh ấy ở quán net cả ngày.

  • - 这杯 zhèbēi 咖啡 kāfēi shàng 有些 yǒuxiē 泡沫 pàomò

    - Cốc cà phê này có một chút bọt.

  • - 经济 jīngjì 泡沫 pàomò 影响 yǐngxiǎng 全球 quánqiú 市场 shìchǎng

    - Sự bất ổn kinh tế ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu.

  • - 我们 wǒmen zài 网上 wǎngshàng 学习 xuéxí

    - Chúng tôi học trực tuyến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 网状泡沫

Hình ảnh minh họa cho từ 网状泡沫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网状泡沫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:丶丶一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDJ (水木十)
    • Bảng mã:U+6CAB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Pāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Phao , Pháo
    • Nét bút:丶丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPRU (水心口山)
    • Bảng mã:U+6CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao