Đọc nhanh: 网址 (võng chỉ). Ý nghĩa là: Địa chỉ website.
Ý nghĩa của 网址 khi là Danh từ
✪ Địa chỉ website
网址通常指因特网上网页的地址。企事业单位或个人通过技术处理,将一些信息以逐页的方式储存在因特网上,每一页都有一个相应的地址,以便其他用户访询而获取信息资料,这样的地址叫做网址。网址在因特网中,如果要从一台计算机访问网上另一台计算机,就必须知道对方的网址。这里所说的网址实际上指两个内涵,即IP地址和域名地址。表面上这两个词汇挺专业的,但只要解释一下,就明白原委了。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网址
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 现 住址 在 俄亥俄州
- Cô ấy hiện đang sống ở Ohio.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 枝叶 网住 小屋
- Tán lá phủ kín căn nhà nhỏ.
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 这个 网络 门 很 安全
- Cổng mạng này rất an toàn.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 电网 覆盖全国
- Lưới điện phủ khắp cả nước.
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网址
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网址 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm址›
网›