Đọc nhanh: 罄竭 (khánh kiệt). Ý nghĩa là: khánh kiệt; hết sạch; không còn gì.
✪ khánh kiệt; hết sạch; không còn gì
空竭;匮乏。多指财物。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罄竭
- 告罄
- hàng hoá bán hết sạch; của cải đã tiêu hết
- 库藏 告竭
- kho tàng trống rỗng
- 财源 枯竭
- tài nguyên cạn kiệt
- 竭诚 推戴
- chân thành suy tôn.
- 河流 已经 枯竭
- Con sông đã cạn kiệt.
- 竭诚拥护
- hết lòng ủng hộ.
- 他 做 错 了 事 还 竭力 为 自己 分辩
- anh ta làm hỏng việc mà còn cố biện bạch cho mình.
- 在 办公室 是 熬过 了 平凡 的 一天 后 , 我 精疲力竭 了
- Sau một ngày bình thường ở văn phòng, tôi đã trở nên mệt mỏi và kiệt sức.
- 我们 应 竭力 奋斗
- Chúng ta nên cố gắng đấu tranh.
- 穷竭 心计
- nghĩ hết kế.
- 尽心竭力
- dồn hết tâm sức.
- 那口井 已 枯竭
- Cái giếng ấy đã cạn khô.
- 他 虽 竭尽全力 , 但 仍然 未能 将 那 石头 搬起来
- Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.
- 决赛 门票 已经 售罄
- Vé trận chung kết đã bán hết.
- 全身 衰竭
- toàn thân suy kiệt.
- 心力衰竭
- tâm sức suy kiệt.
- 竭诚 帮助
- hết lòng giúp đỡ.
- 虽然 他 竭力 阻止 这桩 婚姻 , 但 还是 成 了 事实
- Dù anh ấy đã cố gắng ngăn chặn cuộc hôn nhân này, nhưng nó vẫn trở thành sự thật.
- 政府 已经 竭尽全力 遏制 通货膨胀
- Chính phủ đã làm mọi thứ có thể để kiềm chế lạm phát.
- 球赛 的 门票 已经 售罄 了
- Vé trận bóng đã bán hết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罄竭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罄竭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm竭›
罄›