罂粟 yīngsù

Từ hán việt: 【anh túc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "罂粟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (anh túc). Ý nghĩa là: cây thuốc phiện; cây anh túc; anh túc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 罂粟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 罂粟 khi là Danh từ

cây thuốc phiện; cây anh túc; anh túc

二年生草本植物,全株有白粉,叶长圆形,边缘有缺刻,花红色、粉色或白色,果实球形果实未成熟时划破表皮,流出汁液,用来制取阿片果壳可入药,花供观赏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罂粟

  • - 布帛菽粟 bùbóshūsù

    - vải vóc lương thực.

  • - 布帛菽粟 bùbóshūsù

    - vải vóc lương thực; cơm áo

  • - 群众 qúnzhòng 智慧 zhìhuì 无穷无尽 wúqióngwújìn 个人 gèrén de 才能 cáinéng 只不过 zhǐbùguò shì 沧海一粟 cānghǎiyīsù

    - trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 罂粟

Hình ảnh minh họa cho từ 罂粟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罂粟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Túc
    • Nét bút:一丨フ丨丨一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWFD (一田火木)
    • Bảng mã:U+7C9F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+8 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶ノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOOJU (月人人十山)
    • Bảng mã:U+7F42
    • Tần suất sử dụng:Trung bình