Đọc nhanh: 罂粟 (anh túc). Ý nghĩa là: cây thuốc phiện; cây anh túc; anh túc.
Ý nghĩa của 罂粟 khi là Danh từ
✪ cây thuốc phiện; cây anh túc; anh túc
二年生草本植物,全株有白粉,叶长圆形,边缘有缺刻,花红色、粉色或白色,果实球形果实未成熟时划破表皮,流出汁液,用来制取阿片果壳可入药,花供观赏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罂粟
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực.
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực; cơm áo
- 群众 智慧 无穷无尽 , 个人 的 才能 只不过 是 沧海一粟
- trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.
Hình ảnh minh họa cho từ 罂粟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罂粟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粟›
罂›