quǎn

Từ hán việt: 【quyển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quyển). Ý nghĩa là: lưu luyến; bịn rịn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

lưu luyến; bịn rịn

形容感情好,难舍难分;缠绵见〖缱绻〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绻

Hình ảnh minh họa cho từ 绻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Quǎn
    • Âm hán việt: Quyển
    • Nét bút:フフ一丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMFQU (女一火手山)
    • Bảng mã:U+7EFB
    • Tần suất sử dụng:Thấp