• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+13 nét)
  • Pinyin: Qiǎn
  • Âm hán việt: Khiển
  • Nét bút:フフ一丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟遣
  • Thương hiệt:VMYLR (女一卜中口)
  • Bảng mã:U+7F31
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 缱

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦇶

Ý nghĩa của từ 缱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khiển). Bộ Mịch (+13 nét). Tổng 16 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 1. gắn bó. Chi tiết hơn...

Khiển

Từ điển phổ thông

  • 1. gắn bó
  • 2. quyến luyến nhau

Từ điển Trần Văn Chánh

* 繾綣

- khiển quyển [qiănquăn] (văn) Bịn rịn, quyến luyến.