Các biến thể (Dị thể) của 缱
繾
𦇶
Đọc nhanh: 缱 (Khiển). Bộ Mịch 糸 (+13 nét). Tổng 16 nét but (フフ一丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. gắn bó. Chi tiết hơn...
- khiển quyển [qiănquăn] (văn) Bịn rịn, quyến luyến.