Đọc nhanh: 缝针迹 (phùng châm tích). Ý nghĩa là: đường may.
Ý nghĩa của 缝针迹 khi là Danh từ
✪ đường may
seam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝针迹
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 弥缝 缺漏
- chỗ hàn còn bỏ sót.
- 敛迹 山林
- sống ẩn nơi chốn sơn lâm.
- 你 在 针黹 什么 啊 ?
- Em đang khâu cái gì vậy?
- 名山 胜迹
- di tích núi non nổi tiếng.
- 伤口 刚 缝好
- Vết mổ mới may xong.
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 长城 乃 伟大 的 遗迹
- Vạn Lý Trường Thành là di tích vĩ đại.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 匿迹 海外
- giấu kín tung tích ở hải ngoại.
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 妈妈 掺着 针线 缝补
- Mẹ cầm kim chỉ vá quần áo.
- 缝纫 时 , 她 在 手上 戴 一枚 顶针
- Khi đang khâu, cô ấy đeo một cái kim đính trên tay.
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缝针迹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缝针迹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缝›
迹›
针›