Đọc nhanh: 缝纫风格 (phùng nhân phong các). Ý nghĩa là: cách may.
Ý nghĩa của 缝纫风格 khi là Danh từ
✪ cách may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝纫风格
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 鲁迅 的 语言 风格 很 独特
- Phong cách ngôn ngữ của Lỗ Tấn rất độc đáo.
- 汉人 建筑风格 精美
- Kiến trúc của người Hán tinh xảo.
- 门缝 儿 有点 透风
- khe cửa có chút gió lùa.
- 缝纫
- khâu vá
- 缝纫机
- máy may; máy khâu.
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 我家 有 一台 缝纫机
- Nhà tôi có một chiếc máy may.
- 寒风 透过 缝隙 吹进 了 屋子
- Gió lạnh đi qua khe hở thổi vào trong nhà.
- 风从门 缝隙 中 吹进来 了
- Có luồng gió lùa vào từ khe hở của cánh cửa.
- 他 的 绘画 风格 幼小 稚嫩
- Phong cách hội họa của anh ấy khá trẻ con.
- 这般 风格 很 独特
- Phong cách như thế này rất độc đáo.
- 艺术风格
- Phong cách nghệ thuật.
- 风格 迥异
- phong cách khác nhau
- 风格 清雅
- phong cách thanh nhã.
- 这 人 风格 相当 豪阔
- Phong cách của người này khá hào phóng.
- 时 下 流行 这种 风格
- Đang thịnh hành phong cách này.
- 我 很 欣赏 他 的 风格
- Tôi rất thích phong cách của anh ấy.
- 他 很 欣赏 这个 建筑 的 风格
- Anh ấy rất thích phong cách của công trình kiến trúc này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缝纫风格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缝纫风格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm格›
纫›
缝›
风›