Đọc nhanh: 缜匝 (chẩn táp). Ý nghĩa là: ngu độn, tốt (kết cấu).
Ý nghĩa của 缜匝 khi là Động từ
✪ ngu độn
dense
✪ tốt (kết cấu)
fine (texture)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缜匝
- 文思 缜密
- cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ.
- 清渠匝庭堂
- những con kênh xanh vây quanh toà nhà.
- 匝地
- khắp nơi; khắp mặt đất
- 缜密 的 分折
- phân tích tỉ mỉ
- 柳荫 匝地
- bóng liễu phủ khắp mặt đất
- 绕树 三 匝
- quấn quanh cây ba vòng.
- 缜密
- kỹ càng; tỉ mỉ; đến nơi đến chốn; đâu ra đó
- 稻子 全 成熟 了 , 密匝匝 地 垂 着 穗子
- lúa đã chín hết rồi, hạt chi chít nặng trĩu.
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缜匝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缜匝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匝›
缜›