缜匝 zhěn zā

Từ hán việt: 【chẩn táp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "缜匝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chẩn táp). Ý nghĩa là: ngu độn, tốt (kết cấu).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 缜匝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 缜匝 khi là Động từ

ngu độn

dense

tốt (kết cấu)

fine (texture)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缜匝

  • - 文思 wénsī 缜密 zhěnmì

    - cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ.

  • - 清渠匝庭堂 qīngqúzātíngtáng

    - những con kênh xanh vây quanh toà nhà.

  • - 匝地 zādì

    - khắp nơi; khắp mặt đất

  • - 缜密 zhěnmì de 分折 fēnzhé

    - phân tích tỉ mỉ

  • - 柳荫 liǔyīn 匝地 zādì

    - bóng liễu phủ khắp mặt đất

  • - 绕树 ràoshù sān

    - quấn quanh cây ba vòng.

  • - 缜密 zhěnmì

    - kỹ càng; tỉ mỉ; đến nơi đến chốn; đâu ra đó

  • - 稻子 dàozi quán 成熟 chéngshú le 密匝匝 mìzāzā chuí zhe 穗子 suìzǐ

    - lúa đã chín hết rồi, hạt chi chít nặng trĩu.

  • - 事先 shìxiān 经过 jīngguò le 缜密 zhěnmì de 研究 yánjiū

    - trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缜匝

Hình ảnh minh họa cho từ 缜匝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缜匝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Táp , Tạp
    • Nét bút:一丨フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLB (尸中月)
    • Bảng mã:U+531D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:フフ一一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJBC (女一十月金)
    • Bảng mã:U+7F1C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình