Đọc nhanh: 编烧脱落 (biên thiếu thoát lạc). Ý nghĩa là: cháy cổ dây.
Ý nghĩa của 编烧脱落 khi là Động từ
✪ cháy cổ dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编烧脱落
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 这匹 马真 挺脱
- con ngựa này thật khoẻ mạnh.
- 这小 伤口 不至于 落疤
- Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.
- 家道中落
- gia cảnh sa sút.
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 毛发 脱落
- tóc rụng
- 牙齿 脱落
- răng rụng
- 字句 脱落
- sót chữ
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 墙面 开始 剥蚀 脱落
- Bề mặt tường bắt đầu bị bong tróc.
- 这个 树枝 已 从 树干 上 脱落 了
- Cành cây này đã rụng khỏi thân cây.
- 门上 的 油漆 已经 脱落
- sơn trên cửa bị tróc rồi.
- 这个 段落 脱字 了 , 要 重新 修改
- Đoạn này bị thiếu chữ, cần sửa lại.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 编烧脱落
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 编烧脱落 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烧›
编›
脱›
落›