缓颊 huǎn jiá

Từ hán việt: 【hoãn giáp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "缓颊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoãn giáp). Ý nghĩa là: xin tha thứ; xin lỗi; xin nể mặt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 缓颊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 缓颊 khi là Động từ

xin tha thứ; xin lỗi; xin nể mặt

为人求情

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缓颊

  • - 口气 kǒuqì 和缓 héhuǎn

    - khẩu khí ôn hoà

  • - 缓慢 huǎnmàn 抚摸 fǔmō zhe 琴弦 qínxián

    - Anh vuốt dây đàn một cách chậm rãi.

  • - 缓步 huǎnbù

    - đi thong thả

  • - 药性 yàoxìng 和缓 héhuǎn

    - dược tính ôn hoà

  • - 适当 shìdàng 运动 yùndòng 缓解 huǎnjiě 压力 yālì

    - Tập luyện phù hợp giúp giảm áp lực.

  • - 溪水 xīshuǐ 缓缓 huǎnhuǎn 流动 liúdòng

    - nước suối chảy từ từ.

  • - zhè tiáo 小溪 xiǎoxī 流水 liúshuǐ hěn 平缓 pínghuǎn

    - Dòng nước của suối nhỏ rất nhẹ nhàng.

  • - 气球 qìqiú 空气 kōngqì 外逸 wàiyì ér 缓缓 huǎnhuǎn 下降 xiàjiàng

    - Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.

  • - 送葬 sòngzàng 队伍 duìwǔ 缓缓 huǎnhuǎn 穿过 chuānguò 街道 jiēdào

    - Đoàn đám tang chậm chạp đi qua đường phố.

  • - shuǐ cóng 贮水池 zhùshuǐchí 缓缓 huǎnhuǎn 流出 liúchū

    - Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.

  • - 珠江口 zhūjiāngkǒu wài 海滨 hǎibīn 滩涂 tāntú 辽阔 liáokuò 水下 shuǐxià 滩地 tāndì 向岸外 xiàngànwài 缓慢 huǎnmàn 坡降 pōjiàng

    - Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.

  • - 河流 héliú 委尾 wěiwěi 水流 shuǐliú 平缓 pínghuǎn

    - Nước chảy chậm rãi ở hạ lưu của dòng sông.

  • - 两颊 liǎngjiá 凹陷 āoxiàn

    - hai má hóp lại.

  • - 态度 tàidù 和缓 héhuǎn

    - thái độ ôn hoà

  • - de 脸颊 liǎnjiá xiàn 进去 jìnqù le 一些 yīxiē

    - Mặt của anh ấy hơi lõm vào một chút.

  • - 孩子 háizi de 脸颊 liǎnjiá 圆圆的 yuányuánde

    - Đôi má của đứa trẻ tròn trĩnh.

  • - 坦缓 tǎnhuǎn de 山坡 shānpō

    - dốc núi.

  • - 面颊 miànjiá shàng hái 残留 cánliú zhe 泪痕 lèihén

    - Trên má hãy còn vết nước mắt.

  • - 缓急 huǎnjí 相助 xiāngzhù

    - giúp nhau những việc khó khăn

  • - 两颊 liǎngjiá

    - hai má.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缓颊

Hình ảnh minh họa cho từ 缓颊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缓颊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Huǎn
    • Âm hán việt: Hoãn
    • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBME (女一月一水)
    • Bảng mã:U+7F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiá
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:一丶ノ一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KTMBO (大廿一月人)
    • Bảng mã:U+988A
    • Tần suất sử dụng:Cao