Đọc nhanh: 缓然导火线 (hoãn nhiên đạo hoả tuyến). Ý nghĩa là: dây cháy chậm.
Ý nghĩa của 缓然导火线 khi là Danh từ
✪ dây cháy chậm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缓然导火线
- 轻伤 不下 火线
- bị thương nhẹ, không rời khỏi hoả tuyến.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 蜡烛 突然 着 了 火
- Ngọn nến tự nhiên bốc cháy.
- 火花 猛然 闪于 眼前
- Tia lửa bỗng nhiên bùng lên trước mắt.
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
- 把 混合物 煮 至 沸腾 , 然後再 用 文火 煮 十分钟
- Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.
- 起火 原因 是 电线走火
- hoả hoạn nguyên nhân thường là cháy dây điện.
- 这 条 线路 有 三班 火车
- Tuyến này có ba chuyến tàu.
- 夜三漏 了 , 灯火 依然 未 熄
- Đêm đã canh ba, đèn vẫn chưa tắt.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 火山 在 晚上 突然 爆发 了
- Núi lửa đã nổ vào ban đêm.
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 那辆车 突然 撞 向 了 路边 的 电线杆
- Chiếc xe đó đột nhiên đâm vào cột điện bên đường.
- 电线 传导电流
- Dây điện truyền dẫn dòng điện.
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 灯火 依然 , 人 却 走 了
- Đèn vẫn còn sáng, nhưng người đã rời đi.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 电流 通过 导线
- dòng điện đi qua dây dẫn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缓然导火线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缓然导火线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm导›
火›
然›
线›
缓›