缉访 jī fǎng

Từ hán việt: 【tập phỏng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "缉访" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 访

Đọc nhanh: 访 (tập phỏng). Ý nghĩa là: tìm hiểu điều tra.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 缉访 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 缉访 khi là Động từ

tìm hiểu điều tra

搜寻查访

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缉访

  • - 缉拿归案 jīnáguīàn

    - truy bắt về quy án.

  • - 登门拜访 dēngménbàifǎng

    - đến nhà thăm

  • - 专诚 zhuānchéng 拜访 bàifǎng

    - đặc biệt đến thăm

  • - 拜访 bàifǎng 亲友 qīnyǒu

    - Thăm hỏi bạn bè thân thích

  • - 下周 xiàzhōu 拜访 bàifǎng de 亲戚 qīnqī

    - Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.

  • - 春节 chūnjié yào 拜访 bàifǎng 亲戚 qīnqī

    - Tết phải đi thăm họ hàng.

  • - 访求 fǎngqiú 善本 shànběn 古籍 gǔjí

    - sưu tầm sách cổ đáng giá.

  • - 缉鞋 jīxié kǒu

    - khâu đột mép dày.

  • - 明察暗访 míngcháànfǎng

    - bên ngoài quan sát công khai bên trong dò la tình hình.

  • - 通缉逃犯 tōngjītáofàn

    - truy nã tội phạm.

  • - 探访 tànfǎng 新闻 xīnwén

    - dò hỏi tin tức; săn tin.

  • - 探访 tànfǎng 亲友 qīnyǒu

    - thăm viếng bạn bè người thân.

  • - 访谈录 fǎngtánlù

    - bảng ghi nhớ cuộc thăm hỏi

  • - 过访 guòfǎng 故人 gùrén

    - qua thăm bạn cũ

  • - 微服私访 wēifúsīfǎng

    - cải trang vi hành.

  • - 登门 dēngmén 造访 zàofǎng

    - đến nhà thăm; đến thăm tận nơi

  • - 迂道 yūdào 访问 fǎngwèn

    - phỏng vấn vòng vo

  • - 投师 tóushī 访友 fǎngyǒu

    - học thầy hỏi bạn

  • - 登门 dēngmén 访谈 fǎngtán

    - đến nhà thăm hỏi

  • - 他们 tāmen 相继 xiāngjì 采访 cǎifǎng 名人 míngrén

    - Họ lần lượt phỏng vấn người nổi tiếng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缉访

Hình ảnh minh họa cho từ 缉访

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缉访 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qì
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:フフ一丨フ一一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRSJ (女一口尸十)
    • Bảng mã:U+7F09
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • 访

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phóng , Phỏng
    • Nét bút:丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYHS (戈女卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8BBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao