Đọc nhanh: 缉访 (tập phỏng). Ý nghĩa là: tìm hiểu điều tra.
Ý nghĩa của 缉访 khi là Động từ
✪ tìm hiểu điều tra
搜寻查访
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缉访
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 登门拜访
- đến nhà thăm
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 拜访 亲友
- Thăm hỏi bạn bè thân thích
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 春节 要 去 拜访 亲戚
- Tết phải đi thăm họ hàng.
- 访求 善本 古籍
- sưu tầm sách cổ đáng giá.
- 缉鞋 口
- khâu đột mép dày.
- 明察暗访
- bên ngoài quan sát công khai bên trong dò la tình hình.
- 通缉逃犯
- truy nã tội phạm.
- 探访 新闻
- dò hỏi tin tức; săn tin.
- 探访 亲友
- thăm viếng bạn bè người thân.
- 访谈录
- bảng ghi nhớ cuộc thăm hỏi
- 过访 故人
- qua thăm bạn cũ
- 微服私访
- cải trang vi hành.
- 登门 造访
- đến nhà thăm; đến thăm tận nơi
- 迂道 访问
- phỏng vấn vòng vo
- 投师 访友
- học thầy hỏi bạn
- 登门 访谈
- đến nhà thăm hỏi
- 他们 相继 采访 名人
- Họ lần lượt phỏng vấn người nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缉访
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缉访 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缉›
访›