Đọc nhanh: 缀饰 (xuyết sức). Ý nghĩa là: trang trí.
Ý nghĩa của 缀饰 khi là Động từ
✪ trang trí
decoration; to decorate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缀饰
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 衣饰 浮艳
- quần áo trang sức loè loẹt
- 星星 点缀 黑色 天幕
- Các ngôi sao tô điểm bầu trời đen.
- 服饰 华丽
- ăn mặc lộng lẫy.
- 他 为 妻子 买 了 个 胜饰
- Anh ấy mua cho vợ một chiếc khăn.
- 箱子 里面 是 珍贵 首饰
- Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 她 佩戴 的 琪 饰 非常 漂亮
- Bộ trang sức ngọc cô ấy đeo rất xinh đẹp.
- 金胎 首饰 是 高档 品
- Đồ trang sức từ phôi vàng là hàng cao cấp.
- 装饰品
- đồ trang sức
- 门窗 油饰 一新
- quét sơn trang trí cửa sổ.
- 服饰 淡雅
- ăn mặc trang nhã.
- 涂饰 木器
- sơn đồ gỗ
- 我们 不买 昂贵 的 首饰
- Chúng tôi không mua những món đồ trang sức đắt đỏ.
- 服饰 高贵
- phục sức cao sang; ăn mặt sang trọng.
- 开金 首饰
- đồ trang sức trên đầu bằng vàng.
- 妆饰 俏丽
- trang sức xinh đẹp
- 精心 雕饰
- hoa văn trang trí công phu.
- 他们 缀 了 很多 灯饰
- Họ đã trang trí nhiều đèn.
- 她 把 自己 装饰 得 很漂亮
- Cô ấy trang điểm cho mình thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缀饰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缀饰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缀›
饰›