Đọc nhanh: 绿脚山鹧鸪 (lục cước sơn chá cô). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) gà gô chân xanh (Arborophila chloropus).
Ý nghĩa của 绿脚山鹧鸪 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) gà gô chân xanh (Arborophila chloropus)
(bird species of China) green-legged partridge (Arborophila chloropus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿脚山鹧鸪
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 山脚下 有 一条 清澈 的 溪
- Dưới chân núi có một con suối trong.
- 绿化 山区
- xanh hoá đồi núi.
- 靑 山 绿水 真 美丽
- Non xanh nước biếc thật đẹp.
- 青山绿水 风光 好
- Non xanh nước biếc phong cảnh xinh đẹp.
- 青山 环抱 , 绿水 萦回
- non xanh bao bọc, nước biếc chảy quanh.
- 泉水 从 山脚 流 出来
- Nước suối chảy ra từ chân núi.
- 爬山 时 她 闪 了 脚筋
- Anh ấy bị bong gân chân khi leo núi.
- 驿铺 位于 山脚下
- Trạm dịch nằm ở dưới chân núi.
- 泥石流 灭 了 山脚 的 农田
- Lở đất đã làm ngập các cánh đồng ở chân núi.
- 我们 在 山脚 休息
- Chúng tôi nghỉ ngơi ở chân núi.
- 山脚下 有 一湾 澄波
- Dưới chân núi có một vịnh nước trong veo.
- 他 在 山脚下 搭 了 个 简易 的 窝棚
- Anh ấy dựng một cái lều tạm dưới chân núi.
- 山冈 上 长满 了 绿草
- Trên đồi đã mọc đầy cỏ xanh.
- 这条 路 一直 延伸 到 山脚
- Con đường này kéo dài đến chân núi.
- 山脚下 有 一间 孤零零 的 小 草房
- dưới chân núi trơ trọi ngôi nhà nhỏ.
- 现在 , 我们 脚下 踏着 的 , 就是 万寿山
- Bây giờ, nơi chúng ta đang bước lên là Núi Vạn Thọ
- 我们 陶醉 在 这里 的 绿水青山 之中
- Chúng tôi chìm đắm trong làn nước xanh và núi non nơi đây.
- 我 爬山 不 小心 崴 脚
- Tôi leo núi không cẩn thận bị trẹo chân rồi.
- 我们 准备 下山 了
- Chúng tôi chuẩn bị xuống núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绿脚山鹧鸪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绿脚山鹧鸪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
绿›
脚›
鸪›
鹧›