• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+11 nét)
  • Pinyin: Zhè
  • Âm hán việt: Chá Gia Giá
  • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰庶鸟
  • Thương hiệt:IFPYM (戈火心卜一)
  • Bảng mã:U+9E67
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鹧

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𪁱

Ý nghĩa của từ 鹧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chá, Gia, Giá). Bộ điểu (+11 nét). Tổng 16 nét but (ノフ). Từ ghép với : giá cô [zhè gu] (động) Chim ngói. Chi tiết hơn...

Chá
Gia
Giá
Âm:

Chá

Từ điển phổ thông

  • (xem: chá cô 鷓鴣,鹧鸪)
Âm:

Gia

Từ điển phổ thông

  • (xem: chá cô 鷓鴣,鹧鸪)

Từ điển phổ thông

  • (xem: chá cô 鷓鴣,鹧鸪)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鷓鴣

- giá cô [zhè gu] (động) Chim ngói.