Đọc nhanh: 绿泥石 (lục nê thạch). Ý nghĩa là: chlorit (địa chất).
Ý nghĩa của 绿泥石 khi là Danh từ
✪ chlorit (địa chất)
chlorite (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿泥石
- 奠基石
- bia móng
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 罱河泥
- xúc bùn sông.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 他 踹 了 泥巴
- Anh ấy giẫm lên bùn.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 绿草 托 鲜花
- Cỏ xanh làm nền cho hoa tươi.
- 你 别太泥 了 呀
- Bạn đừng quá cố chấp nhé.
- 绿莹莹 的 宝石
- ngọc xanh biếc.
- 在 这个 晚宴 上 , 皇后 戴着 绿宝石 项链
- Trong bữa tối này, hoàng hậu đeo một chiếc vòng cổ bằng ngọc lục bảo.
- 精制 石灰 胶泥 精制 石灰 胶泥 , 用于 在 灰泥 表层 涂抹 成膜
- Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.
- 泥石流 灭 了 山脚 的 农田
- Lở đất đã làm ngập các cánh đồng ở chân núi.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 她 的 手镯 上 镶 有 绿宝石
- Vòng tay của cô được nạm ngọc lục bảo.
- 绿松石 好像 卡 在 里面 了
- Tôi nghĩ rằng một số màu ngọc lam đã bị mắc kẹt trong đó.
- 我 去 看看 绿松石 颜色 的
- Tôi sẽ kiểm tra màu ngọc lam.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绿泥石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绿泥石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泥›
石›
绿›