绯胸鹦鹉 fēi xiōng yīngwǔ

Từ hán việt: 【phi hung anh vũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "绯胸鹦鹉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi hung anh vũ). Ý nghĩa là: Vẹt ngực đỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 绯胸鹦鹉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 绯胸鹦鹉 khi là Danh từ

Vẹt ngực đỏ

绯胸鹦鹉(学名:Psittacula alexandri):是中型鸟类,共有8个亚种。体长26-36厘米。是典型的攀禽,鸟喙强劲有力,喙钩曲,上颌具有可活动关节,喙基部具有腊膜。肌肉质舌厚。脚短,强大,对趾型,两趾向前两趾向后,适合抓握和攀援生活。头葡萄灰色,眼周沾绿色,前额有一窄的黑带延伸至两眼。上体绿色,颏白色,喉和胸葡萄红色或砖红色。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绯胸鹦鹉

  • - 胸次 xiōngcì 舒畅 shūchàng

    - thư thái trong lòng; trong lòng thư thái

  • - 胸襟 xiōngjīn 豁达 huòdá

    - tấm lòng độ lượng

  • - kuài bāng dài shàng 胸花 xiōnghuā

    - Đặt áo lót vào cô ấy.

  • - 胸中 xiōngzhōng 充塞着 chōngsèzhe 喜悦 xǐyuè de 心情 xīnqíng

    - lòng tràn đầy niềm vui sướng.

  • - shì 河水 héshuǐ shì 河岸 héàn 胸怀 xiōnghuái de 热情 rèqíng dōu shèng zài de 胸怀 xiōnghuái

    - em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn ghi trong tim

  • - shì 河水 héshuǐ shì 河岸 héàn 滔滔 tāotāo de 热情 rèqíng dōu shèng zài de 胸怀 xiōnghuái

    - em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh

  • - 胸部 xiōngbù zhōng qiāng

    - Anh ta bị bắn vào ngực.

  • - 胸膛 xiōngtáng 内有 nèiyǒu 心脏 xīnzàng

    - Trong lồng ngực có tim.

  • - 胸痛 xiōngtòng 可能 kěnéng shì 心脏病 xīnzāngbìng de 症状 zhèngzhuàng

    - Có thể là triệu chứng của bệnh tim khi cảm thấy đau ngực.

  • - cóng 这首 zhèshǒu 诗里 shīlǐ 可以 kěyǐ 窥见 kuījiàn 作者 zuòzhě de 广阔 guǎngkuò 胸怀 xiōnghuái

    - từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.

  • - 胸襟开阔 xiōngjīnkāikuò

    - tấm lòng rộng rãi

  • - 心胸开阔 xīnxiōngkāikuò

    - lòng dạ rộng rãi

  • - 宝宝 bǎobǎo kào zài 妈妈 māma de 胸部 xiōngbù 睡着 shuìzháo le

    - Em bé ngủ dựa trên ngực người mẹ.

  • - 胸怀坦荡 xiōnghuáitǎndàng

    - tấm lòng trong sáng vô tư

  • - 调教 tiáojiào 鹦鹉 yīngwǔ

    - chăm sóc huấn luyện vẹt

  • - 海胆 hǎidǎn 一种 yīzhǒng 热带 rèdài 鹦鹉 yīngwǔ

    - Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.

  • - 我想养 wǒxiǎngyǎng zhǐ 凤头 fèngtóu 鹦鹉 yīngwǔ dài 滑旱冰 huáhànbīng

    - Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.

  • - 鹦鹉 yīngwǔ 一身 yīshēn 绿油油 lǜyóuyóu de 羽毛 yǔmáo 真叫人 zhēnjiàorén 喜欢 xǐhuan

    - bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.

  • - 一对 yīduì 鹦鹉 yīngwǔ

    - Một đôi vẹt.

  • - 一直 yìzhí 那次 nàcì de 约会 yuēhuì de 情景 qíngjǐng 印记 yìnjì zài xiōng 海里 hǎilǐ

    - Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绯胸鹦鹉

Hình ảnh minh họa cho từ 绯胸鹦鹉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绯胸鹦鹉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フフ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMLMY (女一中一卜)
    • Bảng mã:U+7EEF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMPYM (一一心卜一)
    • Bảng mã:U+9E49
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶フノ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BVPYM (月女心卜一)
    • Bảng mã:U+9E66
    • Tần suất sử dụng:Trung bình