Đọc nhanh: 继序 (kế tự). Ý nghĩa là: Tiếp sau, theo thứ tự..
Ý nghĩa của 继序 khi là Danh từ
✪ Tiếp sau, theo thứ tự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 继序
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 他 继承 了 家族 的 家业
- Anh ấy tiếp tục kế thừa gia sản của gia tộc.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 倒换 次序
- thay đổi trật tự
- 按照 次序 入场
- vào rạp theo thứ tự.
- 他 被 饥饿 驱赶 着 继续前进
- Anh ấy bị thôi thúc bởi cơn đói để tiếp tục bước tiếp.
- 警察 维护 秩序
- Cảnh sát duy trì trật tự.
- 她 安安静静 地 继续 看书
- Cô ấy tiếp tục lặng lẽ đọc sách.
- 社会秩序 安定
- trật tự xã hội yên ổn
- 这里 的 社会秩序 很 安定
- Trật tự xã hội ở đây rất yên ổn.
- 立法 程序
- trình tự lập pháp.
- 车子 稳稳地 继续前进
- Chiếc xe tiếp tục di chuyển đều đặn về phía trước.
- 他 按 顺序 整理 文件
- Anh ấy sắp xếp tài liệu theo thứ tự.
- 他们 按 先后顺序 登记
- Họ đăng ký theo thứ tự trước sau.
- 请 您 按照 次序 排队
- Mời ông xếp hàng theo thứ tự.
- 请 按 先后顺序 排队
- Xin vui lòng xếp hàng theo thứ tự.
- 你 按照 次序 排队 吧
- Bạn hãy xếp hàng theo thứ tự nhé
- 请 按 要求 序好 座位
- Xin vui lòng xếp chỗ ngồi theo yêu cầu.
- 请 大家 按 顺序 排队
- Mọi người hãy xếp hàng theo thứ tự.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 继序
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 继序 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm序›
继›