Đọc nhanh: 沙底黄金 (sa để hoàng kim). Ý nghĩa là: Hạt vàng dưới đáy cát, chỉ người thanh cao ở lẫn với phường thô tục..
Ý nghĩa của 沙底黄金 khi là Danh từ
✪ Hạt vàng dưới đáy cát, chỉ người thanh cao ở lẫn với phường thô tục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙底黄金
- 长沙 、 黄沙 属于 越南
- Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa thuộc về Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 红军 抢渡 金沙江
- hồng quân vượt gấp qua sông Kim Sa.
- 金沙江 水 激浪 滔滔
- sông Kim Sa sóng dữ cuồn cuồn.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 她 有 一头 金黄 的 头发
- Cô ấy có một mái tóc vàng .
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 黄金 百镒
- trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.
- 时间 不饶 人 , 分秒 赛 黄金
- thời gian không còn nhiều, thời gian quý hơn vàng bạc.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 她 的 演讲 是 黄金 般 精彩
- Bài phát biểu của cô ấy thật sự xuất sắc.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 金黄色 头发
- tóc vàng óng.
- 十足 的 黄金
- vàng ròng; vàng mười.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 深秋 的 树林 , 一片 黛绿 一片 金黄
- rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙底黄金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙底黄金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm底›
沙›
金›
黄›