tāo

Từ hán việt: 【thao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thao). Ý nghĩa là: dải lụa; đăng ten; dải tơ, điều thao; như "thao (tơ dệt ngũ sắc)" § Dạng khác của chữ .. Ví dụ : - dây tơ. - dải tơ; dải lụa

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

dải lụa; đăng ten; dải tơ

绦子

Ví dụ:
  • - tāo

    - dây tơ

  • - 绦带 tāodài

    - dải tơ; dải lụa

điều thao; như "thao (tơ dệt ngũ sắc)" § Dạng khác của chữ 絛.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 绦带 tāodài

    - dải tơ; dải lụa

  • - 用红 yònghóng 绦子 tāozi zài 领口 lǐngkǒu shàng gǔn 一道 yīdào 边儿 biāner

    - dùng đăng ten màu hồng viền cổ áo.

  • - tāo

    - dây tơ

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绦

Hình ảnh minh họa cho từ 绦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Dí , Tāo
    • Âm hán việt: Thao
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHED (女一竹水木)
    • Bảng mã:U+7EE6
    • Tần suất sử dụng:Thấp