Hán tự: 绦
Đọc nhanh: 绦 (thao). Ý nghĩa là: dải lụa; đăng ten; dải tơ, điều thao; như "thao (tơ dệt ngũ sắc)" § Dạng khác của chữ 絛.. Ví dụ : - 丝绦 dây tơ. - 绦带 dải tơ; dải lụa
Ý nghĩa của 绦 khi là Danh từ
✪ dải lụa; đăng ten; dải tơ
绦子
- 丝 绦
- dây tơ
- 绦带
- dải tơ; dải lụa
✪ điều thao; như "thao (tơ dệt ngũ sắc)" § Dạng khác của chữ 絛.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绦
- 绦带
- dải tơ; dải lụa
- 用红 绦子 在 领口 上 绲 一道 边儿
- dùng đăng ten màu hồng viền cổ áo.
- 丝 绦
- dây tơ
Hình ảnh minh họa cho từ 绦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绦›