绕地 rào de

Từ hán việt: 【nhiễu địa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "绕地" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhiễu địa). Ý nghĩa là: quay quanh trái đất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 绕地 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 绕地 khi là Động từ

quay quanh trái đất

to orbit the earth

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绕地

  • - 巴巴结结 bābājiējiē zuò zhe 生活 shēnghuó

    - gắng gượng làm để mà sống

  • - 巴巴儿 bābāer cóng 远道 yuǎndào 赶来 gǎnlái

    - cất công vượt đường xa đến.

  • - shén shén 什么 shénme 结结巴巴 jiējiēbābā 地说 dìshuō

    - "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.

  • - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

  • - 宅基地 zháijīdì

    - đất nền nhà

  • - 埃及 āijí 乌尔 wūěr 皇室 huángshì 地下 dìxià 陵墓 língmù de 文物 wénwù

    - Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.

  • - lěi 切尔 qièěr shì 地质学家 dìzhìxuéjiā

    - Rachel là một nhà địa chất.

  • - 我要 wǒyào 成为 chéngwéi 粒子 lìzǐ 天体 tiāntǐ 物理学界 wùlǐxuéjiè de 甘地 gāndì

    - Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.

  • - 卫星 wèixīng rào zhe 地球 dìqiú 旋转 xuánzhuǎn

    - Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.

  • - 简单 jiǎndān shuō ba 别净 biéjìng 绕脖子 ràobózi

    - anh nói đơn giản thôi, đừng vòng vo nữa.

  • - 地球 dìqiú 围绕 wéirào 太阳 tàiyang 旋转 xuánzhuǎn

    - Trái đất quay quanh mặt trời.

  • - 月亮 yuèliang 围绕 wéirào zhe 地球 dìqiú 旋转 xuánzhuǎn

    - Mặt trăng quay quanh trái đất.

  • - 绕林 ràolín 接近 jiējìn 目的地 mùdìdì

    - Cô ấy đi vượt qua rừng đến gần đích.

  • - zài 环绕 huánrào 下个 xiàge 宿营地 sùyíngdì

    - Anh ấy đang đi vòng quanh khu cắm trại tiếp theo

  • - 地球 dìqiú 围绕 wéirào zhe 太阳 tàiyang zhuǎn

    - Trái đất quay quanh mặt trời.

  • - 地球 dìqiú 围绕 wéirào zhe 太阳 tàiyang 公转 gōngzhuàn

    - Trái đất xoay quanh mặt trời.

  • - 人造卫星 rénzàowèixīng 围绕 wéirào zhe 地球 dìqiú 运转 yùnzhuàn

    - Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.

  • - 人地生疏 réndìshēngshū 难免 nánmiǎn 绕圈子 ràoquānzi zǒu 冤枉路 yuānwanglù

    - lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.

  • - yǒu 意见 yìjiàn jiù 直截了当 zhíjiéliǎodàng 地说 dìshuō 出来 chūlái 不要 búyào 绕弯子 ràowānzi

    - có ý kiến gì thì cứ nói thẳng ra, đừng vòng vo.

  • - 深切 shēnqiè 了解 liǎojiě de 心情 xīnqíng

    - Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绕地

Hình ảnh minh họa cho từ 绕地

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绕地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Rào
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:フフ一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJPU (女一十心山)
    • Bảng mã:U+7ED5
    • Tần suất sử dụng:Cao