Đọc nhanh: 结头 (kết đầu). Ý nghĩa là: đầu gút; đầu mút.
Ý nghĩa của 结头 khi là Danh từ
✪ đầu gút; đầu mút
用长条状的东西挽成的疙瘩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结头
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 她 的 户头 被 冻结
- Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.
- 郁结 在 心头 的 烦闷
- nỗi phiền muộn tích tụ trong lòng.
- 孝心 是 一缕 和煦 的 阳光 , 能 消融 凝结 在 人们 心头 的 坚冰
- Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.
- 我 的 头发 容易 打结
- Tóc của tôi dễ bị rối tung.
- 这块 木头 很 结实
- Khối gỗ này rất chắc chắn.
- 这 段 木头 很 结实
- Cái khúc gỗ này rất chắc chắn.
- 头发 纠结 在 一起 了
- Tóc bị rối vào nhau rồi.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 结头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
结›