Đọc nhanh: 结发夫妻 (kết phát phu thê). Ý nghĩa là: vợ chồng son; vợ chồng mới cưới.
Ý nghĩa của 结发夫妻 khi là Danh từ
✪ vợ chồng son; vợ chồng mới cưới
旧时指初成年结婚的夫妻 (结发是束发的意思,指初成年) 也泛指第一次结婚的夫妻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结发夫妻
- 鸾凤和鸣 ( 夫妻 和 美 )
- vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh.
- 他们 夫妻 鸾凤和鸣
- Vợ chồng bọn họ hòa thuận.
- 夫妻恩爱 能够 克服困难
- Vợ chồng ân ái có thể vượt qua khó khăn.
- 夫妻恩爱 , 让 人 羡慕
- Vợ chồng ân ái khiến người khác ghen tị.
- 我们 羡慕 那 对 夫妻
- Chúng tôi hâm mộ cặp vợ chồng đó.
- 他们 是 一对 恩爱夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng ân ái.
- 髽髻 夫妻 ( 结发夫妻 )
- vợ chồng kết tóc xe tơ
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 露水夫妻
- tình vợ chồng mong manh ngắn ngủi; chồng đường vợ chợ.
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 他们 做 了 夫妻
- Họ trở thành vợ chồng.
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 夫妻 分隔 两地
- vợ chồng ngăn cách hai nơi.
- 那 对 夫妻 在 奸情
- Cặp vợ chồng đó đang ngoại tình.
- 夫妻 的 感情 深厚
- Tình cảm vợ chồng sâu đậm.
- 他们 结为 了 夫妻
- Họ đã trở thành vợ chồng.
- 这 两 号 人 是 夫妻
- Hai người này là vợ chồng.
- 夫妻 要 互相 体谅
- Vợ chồng phải châm chước cho nhau.
- 我姐 结婚 都 5 年 多 了 , 但是 很少 看过 他们 夫妻俩 红过 脸 , 真 羡慕 !
- Chị gái tôi đã kết hôn hơn 5 năm, nhưng tôi hiếm khi nhìn thấy hai vợ chồng họ cãi cọ, tôi thực sự hâm mộ với họ!
- 这 对 夫妻 下定 了 一套 沙发
- Cặp vợ chồng đó mua một bộ sô pha.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 结发夫妻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 结发夫妻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
夫›
妻›
结›