Đọc nhanh: 经纬线 (kinh vĩ tuyến). Ý nghĩa là: đường vĩ độ và kinh độ, cong và gâu.
Ý nghĩa của 经纬线 khi là Danh từ
✪ đường vĩ độ và kinh độ
lines of latitude and longitude
✪ cong và gâu
warp and woof
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经纬线
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 综能 帮助 分开 经线
- Cái go giúp phân tách sợi dọc.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 电话线 经常出现 故障
- Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.
- 这布 纬线 不 均匀
- Sợi ngang của miếng vải này không đều.
- 赤道 是 零 纬线
- Xích đạo là vĩ tuyến 0 độ.
- 这块 布 的 纬线 很密
- Sợi ngang của miếng vải này rất dày.
- 织布 时要 注意 经纬
- Khi dệt vải phải chú ý sợi dọc và sợi ngang.
- 她 经营 这 条 产品线
- Cô ấy phụ trách quản lý dòng sản phẩm này.
- 他 经常 在线 玩游戏
- Anh ấy thường xuyên chơi game trên mạng.
- 那条 线 在 西经 的 位置 上
- Đường đó nằm ở kinh độ Tây.
- 她 学会 了 如何 经线
- Cô ấy đã học cách dệt sợi dọc.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 经纬线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 经纬线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纬›
线›
经›