Đọc nhanh: 细胞因子 (tế bào nhân tử). Ý nghĩa là: cytokine.
Ý nghĩa của 细胞因子 khi là Danh từ
✪ cytokine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细胞因子
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 这个 细 妹子 真 可爱
- Cô gái nhỏ này thật đáng yêu.
- 这子 面条 又 细 又 长
- Bó mì này vừa mỏng vừa dài.
- 他 因为 妻子 生病 而 休妻
- Anh ấy bỏ vợ vì vợ bị bệnh.
- 细胞 有 渗透性
- Tế bào có tính thẩm thấu.
- 房子 因为 洪水 沦陷 了
- Nhà cửa đã bị ngập do lũ lụt.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 孩子 们 因为 恐惧 而 尖叫
- Trẻ em hét lên vì sợ hãi.
- 细胞分裂
- phân bào
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 细胞 生长率 非常 高
- Tốc độ tăng trưởng tế bào là một hiện tượng.
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 细胞 是 生命 的 基本 单位
- Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 我 老师 给 了 我 单核细胞 增多 症
- Giáo viên của tôi đã cho tôi bệnh bạch cầu đơn nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 细胞因子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细胞因子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm因›
子›
细›
胞›