Đọc nhanh: 细白砂糖 (tế bạch sa đường). Ý nghĩa là: caster sugar là đường mía tương tự như đường cát nhưng có kích thước trung bình, hạt mịn, thường được yêu cầu thử trong các công thức nấu ăn yêu cầu đường cát mịn, chẳng hạn như kem bơ..
Ý nghĩa của 细白砂糖 khi là Danh từ
✪ caster sugar là đường mía tương tự như đường cát nhưng có kích thước trung bình, hạt mịn, thường được yêu cầu thử trong các công thức nấu ăn yêu cầu đường cát mịn, chẳng hạn như kem bơ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细白砂糖
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 年糕 上 撒 了 一层 白糖
- Trên mặt bánh tổ có rắc một lớp đường.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 她 正在 仔细 地 填写 空白处
- Cô ấy đang cẩn thận điền vào chỗ trống.
- 她 的 皮 细腻 白皙
- Da của cô ấy mịn màng và trắng.
- 汤圆 馅 是 芝麻 白糖
- Nhân bánh trôi nước là vừng và đường trắng.
- 砂糖 真甜
- Đường cát thực sự rất ngọt.
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 你 认为 砂糖 可以 替代 蜂蜜 吗 ?
- Bạn có nghĩ rằng đường cát có thể thay thế mật ong không?
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 细白砂糖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细白砂糖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm白›
砂›
糖›
细›