Đọc nhanh: 练队 (luyện đội). Ý nghĩa là: tập đội hình; duyệt đội hình.
Ý nghĩa của 练队 khi là Động từ
✪ tập đội hình; duyệt đội hình
参加游行或检阅之前练习队形、步伐等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 练队
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 她 适合 当 我们 的 队长
- Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 工兵 部队
- bộ đội công binh.
- 炮兵部队
- bộ đội pháo binh
- 队列训练
- huấn luyện đội ngũ
- 乐队 开始 排练 了
- Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.
- 当 足球队 的 教练
- Tôi sẽ huấn luyện đội bóng đá.
- 中队 每天 都 训练
- Trung đội tập luyện hàng ngày.
- 教练 命令 队伍 集合
- Huấn luyện viên ra lệnh cho cả đội tập hợp lại.
- 部队 每年 按 实战 要求 训练 士兵
- Quân đội huấn luyện binh sĩ hàng năm theo yêu cầu chiến đấu thực tế.
- 王 教练 对 队员 们 言传身教
- Huấn luyện viên Vương làm gương cho đội viên.
- 他们 在 操场上 编队 练习
- Họ đang chia đội tập luyện trên sân tập.
- 球队 输了球 , 他们 觉得 对不起 教练
- Thua trận bóng này, bọn họ đều cảm thấy có lỗi với huấn luyện viên.
- 部队 的 训练 得到 了 地方 上 的 支持
- Huấn luyện của quân đội được sự hỗ trợ từ địa phương.
- 消防队员 训练 很 严格
- Lính cứu hỏa được huấn luyện rất nghiêm ngặt.
- 在 比赛 前 , 队员 们 练 得 很 刻苦
- Trước trận đấu, các vận động viên luyện tập rất chăm chỉ.
- 其他 队员 进行 了 技战术 演练 与 力量 练习 , 之后 又 进行 了 一场 教学赛
- Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.
- 乒乓球队 正 抓紧 赛前 练兵
- đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.
- 军人 训练 很 严格
- Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 练队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 练队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm练›
队›