Đọc nhanh: 线脚 (tuyến cước). Ý nghĩa là: đường may, mũi khâu. Ví dụ : - 线脚很密。 đường may rất nhặt; đường may rất khít.
Ý nghĩa của 线脚 khi là Danh từ
✪ đường may
针脚
- 线脚 很密
- đường may rất nhặt; đường may rất khít.
✪ mũi khâu
缝纫时前后两针之间的距离
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线脚
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线纥
- gút sợi
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 牵线人
- kẻ giật dây.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 线脚 很密
- đường may rất nhặt; đường may rất khít.
- 顺着 线头 找 针脚 ( 比喻 寻找 事情 的 线索 )
- tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 线脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 线脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm线›
脚›