纹唇线 là gì?: 纹唇线 (văn thần tuyến). Ý nghĩa là: Xăm môi.
Ý nghĩa của 纹唇线 khi là Danh từ
✪ Xăm môi
纹唇线,在“医学美容”确实开展了这方面的工作,主要针对唇红或唇红线因先天性因素致不整齐,损缺,唇红过厚,过薄或还有其它形态或色泽上的不良瑕疵,以纹制唇线或唇红予以隐视,然而在现实生活中确实有不少人士并未达到这一目的。其实,对一切爱美女士,只要养成良好的习惯,选择一、二种适合您的唇膏,对人们的朱唇施以适当的点缀或反复练习几次,时间一长,手法熟练了,定会适度隐盖唇的不足,这既可不断提高自身的审美意识和美学素养,又能有效避免因纹制不当而带来的后遗症,增添您的风韵,起到锦上添花之效。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹唇线
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 这是 指纹 斗
- Đây là dấu vân tay.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线纥
- gút sợi
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 牵线人
- kẻ giật dây.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 接 电线
- nối dây điện.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纹唇线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纹唇线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唇›
纹›
线›