Đọc nhanh: 纸容器 (chỉ dung khí). Ý nghĩa là: hộp giấy.
Ý nghĩa của 纸容器 khi là Danh từ
✪ hộp giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸容器
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 密闭 容器
- bình bịt kín nút.
- 容器 里 装满 了 米饭
- Trong hộp có đầy cơm.
- 这种 纸 写字 容易 洇
- loại giấy này viết chữ rất dễ bị nhoè
- 瓦器 很 容易 破
- Đồ sành rất dễ vỡ.
- 在 北方 竹器 容易 干裂
- Ở phía Bắc những đồ dùng bằng tre nứa dễ bị khô nứt.
- 盛有 核废料 的 密封 容器 被 丢 在 海里
- Một container được niêm phong chứa chất thải hạt nhân bị vứt xuống biển.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 容器 里 有 水
- Trong bình chứa có nước.
- 容器 的 量 有限
- Dung lượng của thùng chứa có giới hạn.
- 桶 贮存 液体 的 坚固 的 圆筒状 容器 ; 桶
- chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.
- 她 从 容器 中 舀 冰淇淋
- Cô ấy múc kem từ trong hộp.
- 这个 容器 很 重
- Cái bình chứa này rất nặng.
- 这台 机器 太次 毛 这么 容易 坏
- cái máy này quá tệ, dễ hỏng như vầy
- 请 给 我 找 一个 放糖 的 容器
- Vui lòng tìm cho tôi một chiếc hũ đựng đường.
- 照 图纸 的 样子 组装 了 机器
- Đã lắp ráp máy móc theo mẫu của bản vẽ.
- 她 的 笑容 好 不 迷人 !
- Nụ cười của cô ấy thật quyến rũ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纸容器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纸容器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
容›
纸›