纸容器 zhǐ róngqì

Từ hán việt: 【chỉ dung khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "纸容器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chỉ dung khí). Ý nghĩa là: hộp giấy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 纸容器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 纸容器 khi là Danh từ

hộp giấy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸容器

  • - 小明 xiǎomíng zhuāi fēi le 纸飞机 zhǐfēijī

    - Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.

  • - 热天 rètiān 容易 róngyì 出汗 chūhàn

    - Trời nóng dễ ra mồ hôi.

  • - de 笑容 xiàoróng hěn 曼妙 mànmiào

    - Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.

  • - 脸上 liǎnshàng 笑容 xiàoróng 弥满 mímǎn

    - Trên mặt đầy nụ cười.

  • - 密闭 mìbì 容器 róngqì

    - bình bịt kín nút.

  • - 容器 róngqì 装满 zhuāngmǎn le 米饭 mǐfàn

    - Trong hộp có đầy cơm.

  • - 这种 zhèzhǒng zhǐ 写字 xiězì 容易 róngyì yīn

    - loại giấy này viết chữ rất dễ bị nhoè

  • - 瓦器 wǎqì hěn 容易 róngyì

    - Đồ sành rất dễ vỡ.

  • - zài 北方 běifāng 竹器 zhúqì 容易 róngyì 干裂 gānliè

    - Ở phía Bắc những đồ dùng bằng tre nứa dễ bị khô nứt.

  • - 盛有 shèngyǒu 核废料 héfèiliào de 密封 mìfēng 容器 róngqì bèi diū zài 海里 hǎilǐ

    - Một container được niêm phong chứa chất thải hạt nhân bị vứt xuống biển.

  • - 这台泵 zhètáibèng 通过 tōngguò 这个 zhègè 阀门 fámén 容器 róngqì zhōng de 空气 kōngqì 抽出 chōuchū

    - Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.

  • - 容器 róngqì yǒu shuǐ

    - Trong bình chứa có nước.

  • - 容器 róngqì de liàng 有限 yǒuxiàn

    - Dung lượng của thùng chứa có giới hạn.

  • - tǒng 贮存 zhùcún 液体 yètǐ de 坚固 jiāngù de 圆筒状 yuántǒngzhuàng 容器 róngqì tǒng

    - chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.

  • - cóng 容器 róngqì zhōng yǎo 冰淇淋 bīngqílín

    - Cô ấy múc kem từ trong hộp.

  • - 这个 zhègè 容器 róngqì hěn zhòng

    - Cái bình chứa này rất nặng.

  • - 这台 zhètái 机器 jīqì 太次 tàicì máo 这么 zhème 容易 róngyì huài

    - cái máy này quá tệ, dễ hỏng như vầy

  • - qǐng gěi zhǎo 一个 yígè 放糖 fàngtáng de 容器 róngqì

    - Vui lòng tìm cho tôi một chiếc hũ đựng đường.

  • - zhào 图纸 túzhǐ de 样子 yàngzi 组装 zǔzhuāng le 机器 jīqì

    - Đã lắp ráp máy móc theo mẫu của bản vẽ.

  • - de 笑容 xiàoróng hǎo 迷人 mírén

    - Nụ cười của cô ấy thật quyến rũ!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 纸容器

Hình ảnh minh họa cho từ 纸容器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纸容器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao