Đọc nhanh: 纸夹 (chỉ giáp). Ý nghĩa là: Cái kẹp giấy.
Ý nghĩa của 纸夹 khi là Danh từ
✪ Cái kẹp giấy
paper clip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸夹
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 她 把 纸 揉成 了 一团 陀
- Cô ấy vò giấy thành một cục.
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 纸片儿
- mảnh giấy.
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 笑声 夹 着 哭声
- Trong tiếng cười xen lẫn tiếng khóc.
- 挨着 报纸 的 那 堆 报纸
- Các giấy tờ gần giấy tờ.
- 他 用 纸巾 擦 了 桌子
- Anh ấy dùng khăn giấy lau bàn.
- 这儿 有 一个 纸盒
- Ở đây có một hộp giấy.
- 她 把 纸团成 了 一个 团子
- Cô ấy vo giấy thành một cục.
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 这个 夹子 很 好 用
- Chiếc kẹp này rất hữu dụng.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 华文 报纸
- báo tiếng Hoa
- 她 腋下 夹 着 报纸
- Cô ấy kẹp tờ báo dưới nách.
- 改为 你 自己 准备 一个 活页夹 、 一些 活页纸 和 从 a 到 z 的 标签
- Thay vào đó, hãy chuẩn bị cho mình một tập tài liệu, một ít giấy rời và các nhãn hiệu từ a đến z.
- 我用 夹子 夹纸
- Tôi dùng kẹp để kẹp giấy.
- 请 把 这 张纸 空着
- Xin hãy để trống tờ giấy này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纸夹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纸夹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夹›
纸›